26/09/2015
Thông kê danh sách các trường Nhật ngữ uy tín được du học sinh Việt Nam quan tâm nhất, dưới đây là 15 trường Nhật ngữ các bạn có thể tham khảo trước khi đi, liên hệ với chúng tôi để được tư vấn: 0985 069 666 hoặc 0432 89 8686
![]() |
Địa chỉ: 2049 Fussa, Fussa-shi, Tokyo
Các kỳ nhập học: tháng 1,4,7,10
Lựa chọn tốt nhất lần đầu: 585,000 JPY (6 tháng học và 3 tháng KTX)
Stt | Danh mục | Số tiền |
1 | Phí xét hồ sơ | 21,000 |
2 | Phí nhập học | 115,500 |
3 | Học phí 6 tháng | 283,500 |
4 | Phí tài liệu | 30,000 |
5 | Tiền thiết bị | 60,000 |
6 | Phí khác | 93,000 |
7 | Tiền vào ký túc xá | 90,000 |
8 | Tiền ký túc xá 6 tháng | 240,000 |
Tổng chi phí | 933,000 JPY |
Địa chỉ: 1-7-10,Ohashi,Meguroku,Tokyo
Các kỳ nhập học: Tháng 1, 4,7,10
Lựa chọn tốt nhất lần đầu: 735,000 JPY (12 tháng học, ở tự túc)
Stt | Danh mục | Số tiền |
1 | Phí xét hồ sơ | 31,500 |
2 | Phí nhập học | 73,500 |
3 | Học phí 12 tháng | 630,000 |
4 | Tiền ký túc xá 6 tháng | 180,000 |
Tổng chi phí | 918,000 JPY |
Địa chỉ: 3-8-40 Minami Aoyama, Minato-ku, Tokyo-to
Các kỳ nhập học: Tháng 1,4,7,10
Lựa chọn tốt nhất: 410,000 (6 tháng học, ở tự túc)
Stt | Danh mục | Số tiền |
1 | Phí xét hồ sơ | 20,000 |
2 | Phí nhập học | 60,000 |
3 | Học phí 12 tháng | 600,000 |
4 | Phí khác | 60,000 |
5 | Tiền bảo hiểm | 20,000 |
6 | Sách giáo khoa | 40,000 |
7 | Tiền ký túc xá 6 tháng | 120,000 |
Tổng chi phí | 920,000 JPY |
Địa chỉ: 4-48 Okawa bld, Matsudo,Chiba
Các kỳ nhập học: Tháng 1,4,7,10
Lựa chọn tốt nhất: 610,000 (6 tháng học và 3 tháng KTX)
Stt | Danh mục | Số tiền |
1 | Phí xét hồ sơ | 26,250 |
2 | Phí nhập học | 52,500 |
3 | Học phí 12 tháng | 567,000 |
4 | Phí bảo hiểm | 11,600 |
5 | Phí kiểm tra sức khỏe | 84,000 |
6 | Sách giáo khoa | 52,450 |
7 | Tiền vào ký túc xá | 45,000 |
8 | Tiền ký túc xá 6 tháng | 210,000 |
Tổng chi phí | 1,048,800 JPY |
Địa chỉ: 1-3-14 Kami-Takaido, Suginami-ku, Tokyo 168-0074
Các kỳ nhập học: 4, 7, 10
Lựa chọn tốt nhất: 617,500 JPY (6 tháng học và 6 tháng KTX)
Stt | Danh mục | Số tiền |
1 | Phí xét hồ sơ | 21,000 |
2 | Phí nhập học | 52,500 |
3 | Học phí 12 tháng | 630,000 |
4 | Phí bảo hiểm | 16,000 |
5 | Tiền thiết bị | 15,000 |
6 | Tiền vào ký túc xá | 30,000 |
7 | Tiền ký túc xá 6 tháng | 168,000 |
Tổng chi phí | 932,500 |
Địa chỉ: 1-10-6,Nippombashi-higashi,Naniwa-ku,Osaka,JAPAN,556-0006
Các kỳ nhập học: Tháng 1,4,7,10
Lựa chọn tốt nhất: 570,000 JPY (6 tháng học và 6 tháng KTX)
Stt | Danh mục | Số tiền |
1 | Phí xét hồ sơ | 30,000 |
2 | Phí nhập học | 50,000 |
3 | Học phí 6 tháng | 300,000 |
4 | Tiền vào ký túc xá | 10,000 |
5 | Tiền ký túc xá 6 tháng | 180,000 |
Tổng chi phí | 570,000 JPY |
Địa chỉ: 5-2-38 Kire, Hirano-ku, Osaka-shi, Osaka 547-0027
Các kỳ nhập học: tháng 4, 10
Lựa chọn tốt nhất: 580,000 JPY (6 tháng học và 6 tháng KTX)
Stt | Danh mục | Số tiền |
1 | Phí xét hồ sơ | 30,000 |
2 | Phí nhập học | 50,000 |
3 | Học phí 12 tháng | 600,000 |
4 | Sách giáo khoa | 50,000 |
5 | Tiền ký túc xá 6 tháng | 150,000 |
Tổng chi phí | 880,000 |
Địa chỉ: 4-15-26,Tatsumi kita,Ikunoku,Osaka,Japan
Các kỳ nhập học: Tháng 4, 10
Lựa chọn tốt nhất: 770,000 JPY (12 tháng học, ở tự túc)
Stt | Danh mục | Số tiền |
1 | Phí xét hồ sơ | 30,000 |
2 | Phí nhập học | 50,000 |
3 | Học phí 12 tháng | 580,000 |
4 | Phí khác | 50,000 |
5 | Tiền cơ sở vật chất | 20,000 |
6 | Sách giáo khoa | 30,000 |
7 | Tiền vào ký túc xá | 10,000 |
8 | Tiền ký túc xá 6 tháng | 210,000 |
Tổng chi phí | 980,000 JPY |
Địa chỉ: 69 Oiricho, Nishi-kyougoku kita, Ukyo-ku, Kyoto-shi, Kyoto 615-0881
Các kỳ nhập học: tháng 4, 10
Lựa chọn tốt nhất: 580,000 JPY (6 tháng học và 3 tháng KTX)
Stt | Danh mục | Số tiền |
1 | Phí xét hồ sơ | 31,500 |
2 | Phí nhập học | 52,000 |
3 | Học phí 12 tháng | 590,000 |
4 | Tiền thiết bị | 42,000 |
5 | Sách giáo khoa | 31,000 |
Tổng chi phí | 746,500 JPY |
Địa chỉ: 4-4-3 Katakasu, Hakata-ku, Fukuoka-shi, Fukuoka
Các kỳ nhập học: tháng 4, 10
Lựa chọn tốt nhất: 888,000 JPY (12 tháng học và 3 tháng KTX)
Stt | Danh mục | Số tiền |
1 | Phí xét hồ sơ | 30,000 |
2 | Phí nhập học | 80,000 |
3 | Học phí 12 tháng | 660,000 |
4 | Phí bảo hiểm | 35,000 |
5 | Tiền thiết bị | 70,000 |
6 | Phí khác | 120,000 |
7 | Tiền ký túc xá 6 tháng | 240,000 |
Tổng chi phí | 1,235,000 |
Địa chỉ: 1-15-37 Maidashi, Higashi-ku, Fukuoka-shi, 812-0054
Các kỳ nhập học: tháng 4, 7, 10
Lựa chọn tốt nhất: 875,000 JPY (12 tháng học và 3 tháng KTX)
Stt | Danh mục | Số tiền |
1 | Phí xét hồ sơ | 25,000 |
2 | Phí nhập học | 50,000 |
3 | Học phí 6 tháng | 756,000 |
4 | Phí khác | 211,650 |
5 | Sách giáo khoa | 50,000 |
6 | Tiền ký túc xá 6 tháng | 180,000 |
Tổng chi phí | 1,272,650 JPY |
Địa chỉ: 9-27 Furu-machi, Noogata-shi, Fukuoka 822-0027
Các kỳ nhập học: tháng 4, 10
Lựa chọn tốt nhất: 846,000 JPY (12 tháng học và 3 tháng KTX)
Stt | Danh mục | Số tiền |
1 | Phí xét hồ sơ | 30,000 |
2 | Phí nhập học | 50,000 |
3 | Học phí 12 tháng | 600,000 |
4 | Phí khác | 106,000 |
5 | Tiền ký túc xá 6 tháng | 150,000 |
Tổng chi phí | 946,000 JPY |
Địa chỉ: 4-17-17 Shiobara, Minami-ku, Fukuoka-shi, Fukuoka 815-0032
Các kỳ nhập học: tháng 1,4,10
Lựa chọn tốt nhất: 885,000 JPY (12 tháng học và 3 tháng ở)
Stt | Danh mục | Số tiền |
1 | Phí xét hồ sơ | 30,000 |
2 | Phí nhập học | 70,000 |
3 | Học phí 12 tháng | 660,000 |
4 | Phí bảo hiểm | 12,000 |
5 | Tiền thiết bị | 67,000 |
6 | Phí sinh hoạt | 36,000 |
7 | Tiền vào ký túc xá | 20,000 |
8 | Tiền ký túc xá 6 tháng | 120,000 |
9 | Tiền xây dựng | 80,000 |
Tổng chi phí | 1,105,000 JPY |
Địa chỉ: 1-1-1 Nakanishi, Urasoe-shi, Okinawa 901-2125
Các kỳ nhập học: tháng 1,4,7,10
Lựa chọn tốt nhất: 790,000 JPY (12 tháng học và 6 tháng ở)
Stt | Danh mục | Số tiền |
1 | Phí xét hồ sơ | 10,000 |
2 | Phí nhập học (được miễn) | 60,000 |
3 | Học phí 12 tháng | 550,000 |
4 | Bảo hiểm xã hội và phí khác | 80,000 |
5 | Tiền ký túc xá 6 tháng | 150,000 |
Tổng chi phí | 790,000 JPY |
Địa chỉ: 1-5-3 Tsutsujigaoka, Miyagino-ku, Sendai-shi, Miyagi 983-0852
Các kỳ nhập học: tháng 4, 10
Lựa chọn tốt nhất: 540,000 JPY (6 tháng học và 6 tháng ở)
Stt | Danh mục | Số tiền |
1 | Phí xét hồ sơ | 20,000 |
2 | Phí nhập học | 60,000 |
3 | Học phí 12 tháng | 540,000 |
4 | Phí khác | 50,000 |
5 | Tiền ký túc xá 6 tháng | 140,000 |
Tổng chi phí | 810,000 JPY |
Tôi đã đi Thực tập sinh Nhật Bản ở công ty. Hiện tại tôi đang làm Thực phẩm ở tỉnh Kyoto - Nhật Bản. Cảm ơn Intrase đã cho em cơ hội để sang Nhật Bản học tập và làm việc
Công ty là một công ty phái cử tốt. Chi phí xuất cảnh hợp lý. Môi trường đào tạo rất khắt khe. Cảm ơn Quý công ty đã cho em cơ hội đến Nhật